1 | TK.00155 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 10: Động học chất điểm, động lực học chất điểm, tĩnh học vật rắn/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2009 |
2 | TK.00156 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 10: Động học chất điểm, động lực học chất điểm, tĩnh học vật rắn/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.1 | Giáo dục | 2009 |
3 | TK.00157 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 10: Các định luật bảo toàn, cơ học chất lưu, nhiệt học/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2009 |
4 | TK.00158 | Bùi Quang Hân | Luyện giải trắc nghiệm vật lí 10: Các định luật bảo toàn, cơ học chất lưu, nhiệt học/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến. T.2 | Giáo dục | 2009 |
5 | TK.00159 | | 450 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
6 | TK.00160 | | 450 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
7 | TK.00161 | | Bỗi dưỡng năng lực tự học vật lí 10/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa (ch.b.)... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
8 | TK.00162 | | Bỗi dưỡng năng lực tự học vật lí 10/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa (ch.b.)... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
9 | TK.00163 | Tô Giang | Tài liệu chuyên vật lí: Vật lí 10/ Tô Giang. T.1 | Giáo dục | 2012 |
10 | TK.00164 | Tô Giang | Tài liệu chuyên vật lí: Vật lí 10/ Tô Giang. T.1 | Giáo dục | 2012 |
11 | TK.00165 | | Nâng cao và phát triển Vật lí 10/ Tô Giang (ch.b.), Phạm Đình Lượng, Nguyễn Xuân Quang, Đào Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
12 | TK.00166 | | Nâng cao và phát triển Vật lí 10/ Tô Giang (ch.b.), Phạm Đình Lượng, Nguyễn Xuân Quang, Đào Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
13 | TK.00167 | Trần Ngọc | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập vật lí 10: Dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ bản/ Trần Ngọc | ĐHQG Hà Nội | 2011 |
14 | TK.00168 | Trần Ngọc | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập vật lí 10: Dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ bản/ Trần Ngọc | ĐHQG Hà Nội | 2011 |
15 | TK.00169 | Mai Trọng Ý | Bài giảng và lời giải chi tiết vật lí 10/ Mai Trọng Ý | ĐHQG Hà Nội | 2012 |
16 | TK.00170 | Mai Trọng Ý | Bài giảng và lời giải chi tiết vật lí 10/ Mai Trọng Ý | ĐHQG Hà Nội | 2012 |
17 | TK.00171 | Mai Trọng Ý | Đề kiểm tra vật lí 10: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Mai Trọng Ý | Đại học sư phạm | 2010 |
18 | TK.00172 | Mai Trọng Ý | Đề kiểm tra vật lí 10: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Mai Trọng Ý | Đại học sư phạm | 2010 |