1 | TK.00085 | | Các dạng toán điển hình giải tích 12: Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng, số phức/ Lê Đức. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
2 | TK.00086 | | Các dạng toán điển hình giải tích 12: Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng, số phức/ Lê Đức. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
3 | TK.00087 | | Bồi dưỡng giải tích 12: Dùng cho ban khoa học tự nhiên, ôn luyện thi tú tài và các kì thi quốc gia/ Phạm Quốc Phong | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
4 | TK.00088 | | Bồi dưỡng giải tích 12: Dùng cho ban khoa học tự nhiên, ôn luyện thi tú tài và các kì thi quốc gia/ Phạm Quốc Phong | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
5 | TK.00089 | Lê Hoàng Phò | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 12: Dành Cho HS lớp 12 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
6 | TK.00090 | Lê Hoàng Phò | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 12: Dành Cho HS lớp 12 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
7 | TK.00091 | Lê Hoành Phò | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Đại số - Giải tích 12: Ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài, chuẩn bị cho các kì thi quốc gia do bộ GD&ĐT tổ chức/ Lê Hoành Phò. T.1 | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
8 | TK.00092 | Lê Hoành Phò | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Đại số - Giải tích 12: Ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài, chuẩn bị cho các kì thi quốc gia do bộ GD&ĐT tổ chức/ Lê Hoành Phò. T.1 | Đại học quốc gia Hà Nội | 2012 |
9 | TK.00093 | Lê Hoàng Phò | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số - giải tích 12/ Lê Hoành Phò. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
10 | TK.00094 | Lê Hoàng Phò | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số - giải tích 12/ Lê Hoành Phò. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
11 | TK.00095 | | Đề kiểm tra toán 12: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Nguyễn Hữu Nhân | Đại học Sư phạm | 2012 |
12 | TK.00096 | | Đề kiểm tra toán 12: 15 phút, 1 tiết và học kì/ Nguyễn Hữu Nhân | Đại học Sư phạm | 2012 |
13 | TK.00097 | Nguyễn Văn Lộc | Toán bồi dưỡng hình học 12: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Luyện thi tốt nghiệp THPT, thi Đại học và Cao Đẳng/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
14 | TK.00098 | Nguyễn Văn Lộc | Toán bồi dưỡng hình học 12: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Luyện thi tốt nghiệp THPT, thi Đại học và Cao Đẳng/ Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
15 | TK.00099 | Lê Hồng Đức | Bài giảng và lời giải chi tiết giải tích 12/ Lê Hồng Đức chủ biên, nhóm Cự Môn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
16 | TK.00100 | Lê Hồng Đức | Bài giảng và lời giải chi tiết giải tích 12/ Lê Hồng Đức chủ biên, nhóm Cự Môn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
17 | TK.00101 | Lê Hồng Đức | Bài giảng và lời giải chi tiết hình học 12/ Lê Hồng Đức chủ biên, nhóm Cự Môn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
18 | TK.00102 | Lê Hồng Đức | Bài giảng và lời giải chi tiết hình học 12/ Lê Hồng Đức chủ biên, nhóm Cự Môn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
19 | TK.00103 | Lê Đức | Các dạng Toán điển hình giải tích 12: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị/ Lê Đức. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
20 | TK.00104 | Lê Đức | Các dạng Toán điển hình giải tích 12: Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị/ Lê Đức. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
21 | TK.00105 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm giải tích 12: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Nguyễn Thành Dũng, Trần Anh Dũng | Giáo dục | 2008 |
22 | TK.00106 | Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm giải tích 12: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Nguyễn Thành Dũng, Trần Anh Dũng | Giáo dục | 2008 |
23 | TK.00107 | Phạm Quốc Phong | Hỗ trợ kiến thức cơ bản và phương pháp giải nhanh bài tập hình học 12: Giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản/ Phạm Quốc Phong | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
24 | TK.00108 | Phạm Quốc Phong | Hỗ trợ kiến thức cơ bản và phương pháp giải nhanh bài tập hình học 12: Giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản/ Phạm Quốc Phong | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
25 | TK.00109 | | Hỗ trợ kiến thức cơ bản và phương pháp giải nhanh bài tập giải tích 12: Giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản/ Phạm Quốc Phong | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
26 | TK.00110 | | Hỗ trợ kiến thức cơ bản và phương pháp giải nhanh bài tập giải tích 12: Giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản/ Phạm Quốc Phong | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
27 | TK.00111 | Lê Bích Ngọc | Học và ôn tập toán Hình học 12/ Lê Bích Ngọc (ch.b), Lê Hồng Đức | Đại học quốc gia Hà Nội | 2008 |
28 | TK.00112 | Lê Bích Ngọc | Học và ôn tập toán Hình học 12/ Lê Bích Ngọc (ch.b), Lê Hồng Đức | Đại học quốc gia Hà Nội | 2008 |
29 | TK.00113 | Lê Bích Ngọc | Học và ôn tập toán giải tích 12: Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng số phức/ Lê Bích Ngọc(Cb), Lê Hồng Đức. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
30 | TK.00114 | Lê Bích Ngọc | Học và ôn tập toán giải tích 12: Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng số phức/ Lê Bích Ngọc(Cb), Lê Hồng Đức. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
31 | TK.00115 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Khối đa diện và khối tròn xoay: Dùng cho học sinh lớp chuyên | Giáo dục | 2011 |
32 | TK.00116 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Khối đa diện và khối tròn xoay: Dùng cho học sinh lớp chuyên | Giáo dục | 2011 |
33 | TK.00117 | | Giải toán 12 - Hàm số mũ lôgarit và số phức: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn | Giáo dục | 2011 |
34 | TK.00118 | | Giải toán 12 - Hàm số mũ lôgarit và số phức: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn | Giáo dục | 2011 |
35 | TK.00119 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Phương pháp toạ độ trong không gian: Dùng cho học sinh lớp chuyên | Giáo dục | 2011 |
36 | TK.00120 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Phương pháp toạ độ trong không gian: Dùng cho học sinh lớp chuyên | Giáo dục | 2011 |
37 | TK.00121 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Khảo sát hàm số: Dùng cho học sinh lớp chuyên | Giáo dục | 2011 |
38 | TK.00122 | Trần Đức Huyên | Giải toán 12 - Khảo sát hàm số: Dùng cho học sinh lớp chuyên | Giáo dục | 2011 |
39 | TK.00123 | | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn toán 12/ Lê Hồng Đức, Vương Ngọc, Nguyễn Tuấn Phong... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
40 | TK.00124 | | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn toán 12/ Lê Hồng Đức, Vương Ngọc, Nguyễn Tuấn Phong... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
41 | TK.00125 | Lê Hoành Phò | Tổng ôn tập chuyên đề phương trình & hệ phương trình/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
42 | TK.00126 | Lê Hoàng Phò | Tổng ôn tập chuyên đề khảo sát hàm só toán tổ hợp/ Lê Hoành Phò | Đại học quốc gia | 2012 |
43 | TK.00127 | Lê Hoàng Phò | Tổng ôn tập chuyên đề khảo sát hàm só toán tổ hợp/ Lê Hoành Phò | Đại học quốc gia | 2012 |
44 | TK.00128 | Phạm Khắc Ban | Ôn thi đại học môn Toán: Theo chương trình mới/ Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Phạm Minh Phương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
45 | TK.00129 | Phạm Khắc Ban | Ôn thi đại học môn Toán: Theo chương trình mới/ Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Phạm Minh Phương. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
46 | TK.00130 | Phạm Khắc Ban | Ôn thi Đại học môn Toán/ Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Phạm Minh Phương. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
47 | TK.00131 | Phạm Khắc Ban | Ôn thi Đại học môn Toán/ Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Phạm Minh Phương. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
48 | TK.00132 | Võ Giang Giai | Phương pháp giải toán hệ thức lượng trong tam giác: Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học/ Võ Giang Giai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
49 | TK.00133 | Võ Giang Giai | Phương pháp giải toán hệ thức lượng trong tam giác: Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học/ Võ Giang Giai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
50 | TK.00134 | Huỳnh Công Thái | Phương pháp giải toán Lượng giác: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Luyện thi đại học & cao đẳng/ Huỳnh Công Thái | Đại học Sư phạm | 2012 |
51 | TK.00135 | Huỳnh Công Thái | Phương pháp giải toán Lượng giác: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Luyện thi đại học & cao đẳng/ Huỳnh Công Thái | Đại học Sư phạm | 2012 |
52 | TK.00136 | Nguyễn Thuý Thanh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Thuý Thanh. T.2 | Giáo dục | 2010 |
53 | TK.00137 | Nguyễn Thuý Thanh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Nguyễn Thuý Thanh. T.2 | Giáo dục | 2010 |
54 | TK.00138 | Hạ Vũ Anh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Hạ Vũ Anh. T.3 | Giáo dục | 2010 |
55 | TK.00139 | Hạ Vũ Anh | Phương pháp giải các dạng toán cơ bản trung học phổ thông/ Hạ Vũ Anh. T.3 | Giáo dục | 2010 |
56 | TK.00140 | Cîrtoaje Vasile | Phân loại và phương pháp giải toán bất đẳng thức/ Vasile Cîrtoaje, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
57 | TK.00141 | Cîrtoaje Vasile | Phân loại và phương pháp giải toán bất đẳng thức/ Vasile Cîrtoaje, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
58 | TK.00142 | Trần Xuân Tiếp | Tuyển tập các chuyên đề tích phân và số phức: Luyện thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học và cao đẳng/ Trần Xuân Tiếp, Phan Hoàng Ngân | Đại học Sư phạm | 2010 |
59 | TK.00143 | Trần Xuân Tiếp | Tuyển tập các chuyên đề tích phân và số phức: Luyện thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi đại học và cao đẳng/ Trần Xuân Tiếp, Phan Hoàng Ngân | Đại học Sư phạm | 2010 |
60 | TK.00144 | | Kiến thức kinh nghiệm làm bài qua các kì thi đại học môn toán/ Nguyễn Phú Khánh, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
61 | TK.00145 | | Kiến thức kinh nghiệm làm bài qua các kì thi đại học môn toán/ Nguyễn Phú Khánh, Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
62 | TK.00146 | Nguyễn Phú Khánh | Luyện thi cấp tốc môn toán: Theo cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
63 | TK.00147 | Nguyễn Phú Khánh | Luyện thi cấp tốc môn toán: Theo cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục - Đào tạo/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
64 | TK.00148 | Đinh Ngọc Bảo | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XVII - 2011 - Toán học/ Ban Tổ Chức Kỳ Thi | Đại học Sư phạm | 2011 |
65 | TK.00149 | | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ: Dành cho THCS và THPT. Q.4 | Giáo dục | 2011 |
66 | TK.00150 | | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ: Dành cho THCS và THPT. Q.4 | Giáo dục | 2011 |
67 | TK.00151 | | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ. Q.5 | Giáo dục | 2010 |
68 | TK.00152 | | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ. Q.5 | Giáo dục | 2010 |
69 | TK.00153 | Nguyễn Thanh Hải | Sổ tay toán - lý - hoá cấp 3: Lớp 10, 11, 12. Luyện thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia/ Nguyễn Cam, Nguyễn Thanh Hải, Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
70 | TK.00154 | Nguyễn Thanh Hải | Sổ tay toán - lý - hoá cấp 3: Lớp 10, 11, 12. Luyện thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia/ Nguyễn Cam, Nguyễn Thanh Hải, Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |